Tỉnh Tayacaja
Tỉnh lỵ | Pampas |
---|---|
• Tổng cộng | 108.764 |
Vùng | Huancavelica |
Quốc gia | Peru |
Múi giờ | UTC−5 |
Tỉnh Tayacaja
Tỉnh lỵ | Pampas |
---|---|
• Tổng cộng | 108.764 |
Vùng | Huancavelica |
Quốc gia | Peru |
Múi giờ | UTC−5 |
Thực đơn
Tỉnh TayacajaLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Vĩnh PhúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Tayacaja